語彙 語彙 意味 漢越 出演しゅつえん Diễn, tham gia Diễn Tấu 3次会 Tăng ba (nhậu) 耐たえる Chịu đựng…
Từ vựng
2 Articles
2
語彙 意味 漢越 ビンタ Tát 叩く Đánh Khấu はたく Tiêu (tiền) 無けなし Ít ỏi 遠ざかる Xa lánh,…
語彙 語彙 意味 漢越 出演しゅつえん Diễn, tham gia Diễn Tấu 3次会 Tăng ba (nhậu) 耐たえる Chịu đựng…
語彙 意味 漢越 ビンタ Tát 叩く Đánh Khấu はたく Tiêu (tiền) 無けなし Ít ỏi 遠ざかる Xa lánh,…