Cách dùng
数字+助数詞+あまり
Số + Đơn vị đếm + あまり
Ý Nghĩa
Nhiều
Giải thích
Khi đi phía sau số lượng, ngữ pháp “あまり” biểu thị một số lượng hơi nhiều hơn so với con số được đề cập.
“あまり” không được dùng để nói về một con số chính xác và cụ thể.
〇100人あまり
✕138人あまり
Ví dụ
1 – A社は今期5000万円あまりの赤字となる見通しを示した。
- Công ty A dự đoán sẽ bị lỗ hơn 50 triệu yên trong kỳ này.
2 – 国連には190か国あまりの国が加盟している。
- Liên Hợp Quốc có hơn 190 quốc gia thành viên.
3 – 2週間で2キロあまり痩せた。
- Tôi đã giảm được hơn 2 kg trong 2 tuần.
4 – 今日は雪20センチあまり積もった。
- Hôm nay tuyết rơi dày hơn 20 cm.
5 – 10個あまりのりんごが腐って無駄になった。
- Hơn 10 quả táo bị thối và trở nên vô dụng.
6 – 50匹あまりのミミズを飼っている。
- Tôi đang nuôi hơn 50 con giun đất.
7 – 首脳会談の警備に警察官3000人あまりが動員された。
- Hơn 3000 cảnh sát đã được huy động để bảo vệ hội nghị thượng đỉnh.
8 – このジャングルでは40種類あまりの新種の生物が発見された。
- Hơn 40 loài sinh vật mới đã được phát hiện trong khu rừng này.