There is no excerpt because this is a protected post.
N3
4 Articles
4
Công thức Ý nghĩa: làm ơn Vて もらってもいいですか・Vて いただきたいんですが Giải thích: Đây là cách nói vòng vo của てください….
Công thức Ý nghĩa: Cho phép tôi được… V使役 + もらう・くれる V使役形 Lịch sự Khiêm nhường 食べさせる 食べさせてもらう食べさせてくれる 食べさせていただく食べさせてくださる…
Công thức Ý nghĩa: Trong khi, trước khi, khi, tranh thủ Cách dùng 1: Trong lúc tình…