Cấu trúc

名詞+のあまり(に)
Danh từ + のあまり(に)
動詞+あまり(に)
Động từ + あまり(に)
(ナ形容詞語幹+なあまり)
Tính từ な + なあまり

Ý nghĩa

Quá mức…
Quá…
Do quá mức… mà…

Giải thích

Ngữ pháp này kết nối với danh từ hoặc động từ biểu thị cảm xúc, cảm giác hoặc trạng thái, và thể hiện mức độ cực đoan của chúng. Vế sau thường mô tả kết quả tiêu cực xảy ra do mức độ quá mức của vế trước.

Ví dụ

1 – 激務のあまり、疲れて仕事が捗らない。

  • Vì làm việc quá sức nên tôi mệt mỏi và không thể tập trung vào công việc.

2 – 高さのあまり足がすくむ。

  • Tôi bị choáng ngợp bởi độ cao và chân tôi run rẩy.

3 – 美しさのあまり、彼女ばかりに目が行ってしまう。

  • Tôi bị cuốn hút bởi vẻ đẹp của cô ấy đến nỗi không thể rời mắt khỏi cô ấy.

4 – 痛みのあまり気を失ってしまった。

  • Tôi đã bất tỉnh vì quá đau đớn.

5 – このゲームは戦略性を追求するあまり、操作が複雑になっている。

  • Trò chơi này quá tập trung vào tính chiến lược nên việc điều khiển trở nên phức tạp.

6 – 恐怖のあまり冷静に物事を考えられなくなっている。

  • Tôi không thể suy nghĩ thấu đáo vì quá sợ hãi.

7 – 眩しさのあまり彼女を直視できない。

  • Tôi không thể nhìn thẳng vào cô ấy vì quá chói mắt.

8 – 動揺のあまり手が震える。

  • Tay tôi run rẩy vì quá bối rối.

Categorized in:

Grammar, N3,